Roll on roll off là gì
WebDefine roll-on-roll-off. roll-on-roll-off synonyms, roll-on-roll-off pronunciation, roll-on-roll-off translation, English dictionary definition of roll-on-roll-off. roll-on-roll-off. ... English: roll … WebRol-on roll-off (ro-ro) là gì: sự cho phép xe cộ lên xuống (không dùng cần cẩu), Toggle navigation. X. ... Rol-on roll-off vessel (ro-ro vessel) tàu bốc xếp kiểu ngang bằng, tàu cho phép xe cộ lên xuống, Rolandic (thuộc) rolando, Rolandic region.
Roll on roll off là gì
Did you know?
Roll-on/roll-off hay RORO, ro-ro là một thuật ngữ trong ngành vận tải ngoại thương dùng cho các loại hàng tự vận hành lên tàu được (xe hơi, xe tải, xe moóc kéo, xe đầu kéo...), khác với phương thức thông thường là lo-lo hay LOLO (tức lift-on/lift off) đối với hàng công-ten-nơ (phải sử dụng cần cẩu để đưa hàng lên tàu). WebPhép dịch "Roll" thành Tiếng Việt. Phép tịnh tiến đỉnh Roll trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt là: Cuốn, cuộn, cuốn . Bản dịch theo ngữ cảnh của Roll có ít nhất 219 câu được dịch. Roll. One of the music genres that appears under Genre classification in Windows Media Player library. Based ...
http://www.viethoagroup.com/vn/Tien-Ich/Terminology/Roll-On-Roll-Off/ WebRoll-On/Roll-OffROLL-ON/ROLL-OFFChữ Ro – Ro là cụm từ bỏ viết tắt tự tiếng Anh: Roll-on/Roll-off. Tàu có phong cách thiết kế để chnghỉ ngơi những nhiều loại sản phẩm & hàng hóa có bánh xe cộ nlỗi ô tô, rơ móc, toa xe pháo hoả v.v…
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Roll WebRoll out. Cách phát âm: /rəʊl aʊt /. Loại từ: cụm động từ của động từ roll. 2. Các định nghĩa về roll out trong tiếng Anh: roll out trong tiếng Anh. Roll out: cuộn từ này được dùng giống như từ roll thông thường. She tried to roll out the …
WebON A ROLL. Number of questions: 10. Time limit: No. Earned points: Yes (if youre logged in). You will earn 8 points to your balance if you PASS the quiz (answering at least 80% of the questions correctly). You will earn another 2 points if you COMPLETE the quiz (answering 100% questions correctly). Have fun!
Webroll-on, roll-off. adjective [ before noun ] TRANSPORT UK uk us ( abbreviation RORO) used to describe a ship built so that vehicles can drive directly on and off: He runs a major car and … holzhaus vs massivhaus kostenWebRo-ro hay RORO là dạng tắt của Roll-on/Roll-off là một thuật ngữ trong ngành vận tải ngoại thương dùng cho các loại hàng tự vận hành lên tàu được (xe hơi, xe tải, xe tự hành …), … holzhaus ostsee mietenWebNov 6, 2024 · Roll-On/Roll-OffROLL-ON/ROLL-OFFChữ Ro – Ro là cụm từ viết tắt từ tiếng Anh: ... holzhaus passauWebRoll-on / roll-off là gì: tự lăn lên xuống, ... a roll-on roll-of ferry,... Roll-on roll-off ship. chiếc tàu thuỷ cho phép xe cộ lên xuống, tàu xếp dỡ hàng theo phương nằm ngang, Roll-on ship. tàu chất hàng lăn, Roll-out fourdrinier. máy xeo trải giấy fourdrieir, holzhaus simonWebROLL-ON/ROLL-OFF . Chữ Ro - Ro là cụm từ viết tắt từ tiếng Anh: Roll-on/Roll-off. Tàu được thiết kế để chở các loại hàng hóa có bánh xe như ô tô, rơ móc, toa xe hoả v.v... Khác với tàu RO-RO là tàu LO-LO (LIFT-ON/LIFT-OFF) là những … holzhaus passivhausWebOct 29, 2024 · Roll on được sử dụng để việc điều gì đó tiếp tục xảy ra hay diễn ra. Ví dụ: According to information from local people, after the commune authorities discovered, made a record and asked to stop the construction, the … holzhaus usa kostenWebTrong Tiếng Anh, cụm từ Roll on có ý nghĩa là tiếp tục xảy ra hay tiếp tục diễn ra. Ví dụ: Despite the heavy rain, the football match continued. Dù cho trời mưa to, trận đấu bóng đá … holzhaus villa